Characters remaining: 500/500
Translation

comprehensive examination

Academic
Friendly

Từ "comprehensive examination" trong tiếng Anh được dịch sang tiếng Việt "kỳ thi chuyên sâu" hoặc "kỳ thi tổng hợp". Đây một loại kỳ thi được thiết kế để đánh giá kiến thức tổng quát của một sinh viên trong một lĩnh vực học tập cụ thể, thường trong các chương trình sau đại học. Kỳ thi này thường được tổ chức sau khi sinh viên đã hoàn thành một số môn học cơ bản trước khi họ tiến hành nghiên cứu hoặc viết luận văn tốt nghiệp.

Các dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "She took her comps in English literature."
  2. Câu nâng cao:

    • "The comprehensive examination in mathematics includes topics such as calculus, algebra, and statistics."
Các biến thể của từ:
  • Comprehensive (tính từ): toàn diện, đầy đủ. dụ: "The report provides a comprehensive overview of the project."
  • Examination (danh từ): kỳ thi, sự kiểm tra. dụ: "The examination will be held next week."
Những từ gần giống đồng nghĩa:
  • Assessment: sự đánh giá.
  • Evaluation: sự đánh giá, định giá.
  • Test: bài kiểm tra.
Các idioms phrasal verbs liên quan:
  • Pass with flying colors: vượt qua một cách xuất sắc (thường dùng để nói về việc vượt qua kỳ thi).

    • dụ: "She passed her comprehensive exams with flying colors."
  • To buckle down: nghiêm túc làm việc, học hành.

    • dụ: "I need to buckle down and prepare for my comprehensive exams."
Chú ý:
  • Trong ngữ cảnh học thuật, "comprehensive examination" thường được viết tắt "comps".
  • Kỳ thi này có thể được tổ chức theo nhiều hình thức khác nhau, có thể thi viết, thi vấn đáp hoặc cả hai.
Noun
  1. Kỳ thi chuyên sâu.
    • she took her comps in English literature
      ấy tham gia những kỳ thi về văn học Anh.

Comments and discussion on the word "comprehensive examination"